Có 3 kết quả:
祭祀 jì sì ㄐㄧˋ ㄙˋ • 繼嗣 jì sì ㄐㄧˋ ㄙˋ • 继嗣 jì sì ㄐㄧˋ ㄙˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to offer sacrifices to the gods or ancestors
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to continue
(2) to continue a family line
(3) posterity
(4) heir
(2) to continue a family line
(3) posterity
(4) heir
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to continue
(2) to continue a family line
(3) posterity
(4) heir
(2) to continue a family line
(3) posterity
(4) heir
Bình luận 0